Da thật là gì? Ưu nhược điểm của da thật, khả năng thấm nước và chống cháy của chúng

Thiết kế - thi công nội thất

Bài viết sau đây sẽ cung cấp tới quý độc giả các thông tin về da thật bao gồm ưu nhược điểm, khả năng chống cháy, thấm nước và cách so sánh da thật và da tổng hợp, mời quý độc giả đón đọc.

Các sản phẩm được làm từ da thật luôn được yêu thích bởi tính thẩm mỹ cao, độ bền đẹp và đẳng cấp toát lên từng món đồ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu biết về da thật, ưu nhược điểm hay khả năng thấm nước và chống cháy của da thật. Hiểu được vấn đề đó, trong bài viết này, Vilahome xin phép chia sẻ các thông tin về loại da này một cách chính xác và chi tiết nhất, mời quý độc giả đón đọc.

Da thật
Da thật là gì? Ưu nhược điểm của da thật, khả năng thấm nước và chống cháy của chúng

Da thật là gì?

Da thật (da thuộc) được làm từ da động vật như trâu, bò, heo, cừu, dê, ngựa, cá sấu,… Da động vật sau khi trải qua nhiều quá trình xử lý thuộc da thì được sử dụng chế tạo thành các món đồ dùng khác nhau như túi xách, ví da, áo da, quần da,… Do tính thẩm mỹ, màu sắc và độ bền của chúng nên nhu cầu sử dụng loại da này ngày càng cao. Vì vậy, người ta đã tạo ra da giả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Da thật là gì?
Da thật (da thuộc) được làm từ da động vật như trâu, bò, heo, cừu, dê, ngựa, cá sấu,…

3 loại da thật phổ biến

Về bản chất, da thật được chế tạo từ 100% da động vật thật, tuy nhiên, tùy thuộc vào quá trình xử lý và điều chế, da thật được chia thành 3 loại sau đây:

Da nguyên miếng Vụn da thật Da thật lột một lớp
Da thật nguyên miếng là da nguyên thủy chưa được mài, đánh bóng hay lót mà giữ nguyên độ tự nhiên nhất định. Khi không được bọc Patina bảo vệ, loại da này nguyên miếng vẫn có được sự dày, bóng mịn và khi quan sát kỹ thì bạn sẽ thấy những lỗ chân lông thấm hút mồ hôi li ti trên bề mặt. Khác với da nguyên miếng, vụn loại da này là mảnh vụn từ da được gom lại, nghiền và nhuộm màu theo nhu cầu của thị trường. Thông thường, các sản phẩm được chế tác từ vụn da thật thường được kết hợp với các thành phẩm khác để tạo màu sắc đa dạng. Da lột một lớp có chất lượng xếp hạng thứ hai. Nó được lột một lớp bên trên hoặc bên dưới của da nên loại da này thường mỏng và mềm hơn so với da nguyên miếng. Khi chạm vào sẽ mang lại cảm giác mịn, mát trên tay.
Các lớp da bò vụn được xếp chồng lên nhau
Các lớp da bò vụn được xếp chồng lên nhau

Ưu điểm và nhược điểm của da thật

Loại da này thường được sử dụng để chế tạo các món đồ như thắt lưng, dép da, túi xách hay sofa da,… bởi tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu. Vậy da thật có những ưu, nhược điểm gì?

Ưu điểm Nhược điểm
  • Khả năng chịu lực tốt (thành phần chủ yếu là da động vật thật).
  • Có tuổi thọ cao lên đến hàng chục năm.
  • Có tính thẩm mỹ cao thể hiện sự sang trọng, tinh tế, đẳng cấp của chủ nhân người sử hữu.
  • Giá thành sản phẩm được làm từ da thật rất đắt đỏ. Thông thường, các mặt hàng này phù hợp với những người có kinh tế khá giả.
  • Chất liệu loại da này dễ hút ẩm dẫn đến nấm mốc.
  • Dễ bị hỏng do tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • Dễ bị hư hỏng, mất giá trị sử dụng khi không biết bảo quản đúng cách.
Ưu điểm của da thật và da giả
Ưu điểm của da thật và da giả

Cách phân biệt da thật, da công nghiệp (PU), da Simili

Phương pháp Da thật Da giả
Kiểm tra bằng mắt Nhìn rõ lỗ chân lông đồng đều trên bề mặt, màu hơn xỉn Bề mặt láng bóng, sáng màu, không có lỗ chân lông
Kiểm tra bằng mũi Ngửi thấy mùi ngai ngái, hơi hoi đặc trưng của da động vật Có mùi hóa chất hoặc nhựa đặc trưng
Kiểm tra bằng lửa Khi đốt thường cháy xém, có mùi khét như tóc cháy Khi cháy sẽ vón cục
Kiểm tra bằng nước Nước sẽ thấm và lan rộng trên da thật do da thật luôn hấp thụ độ ẩm  Da giả không thấm nước, nước sẽ trượt khỏi bề mặt
Kiểm tra bằng tay Ấn tay vào sản phẩm da thật sẽ lõ xuống xung quanh ngón tay ấn, có độ đàn hồi nhất định Da giả không có độ đàn hồi
Phân biệt da thật và giả da
Phân biệt da thật và giả da

Các loại da thật phổ biến trên thị trường

Từ xưa đến nay có rất nhiều sản phẩm được làm từ loại da này và được sử dụng phổ biến cho tới hiện tại. Chúng bắt nguồn từ nhu cầu sử dụng và thị hiếu của thị trường nên được cải tiến để phù hợp hơn. Các loại da thật phổ biến trên thị trường hiện nay bao gồm:

  • Da bò thật: Da bò thật được sử dụng từ rất lâu trước đây để làm da trống, quần áo hay yên ngựa. Nó cũng có thể được sử dụng thay cho giấy viết với độ bền và tuổi thọ cao. Hiện nay, da bò được sử dụng rất đa dạng như làm ghế sofa, giày dép, thắt lưng, túi xách, quần áo có tính thẩm mỹ và giá trị cao.
  • Da cá sấu: Ngày xưa, da cá xấu ít được sử dụng bởi độ nguy hiểm cao thì hiện nay chúng trở thành món thời trang thời thượng. Xuất phát từ nhu cầu của khách hàng, hiện nay đã xuất hiện những trang trại nuôi cá xấu với mục đích cung cấp da cho thị trường. Da thật được làm từ da cá xấu rất đắt, có tính thẩm mỹ và chất lượng tốt cùng hệ thống vân da độc đáo.
  • Da trâu: Ngày xưa da trâu thường được sử dụng làm da trống, tuy nhiên, tính đến thời điểm hiện tại thì da trâu không được sử dụng nhiều bởi tính thẩm mỹ kém và lỗ chân lông to. Tuy vậy, nó vẫn có thể được sử dụng như thực phẩm hoặc thuốc.
  • Da động vật khác: Ngoài các loại da trên thì da động vật khác như da dê, da báo, da chồn, da cáo hay da chó sói cũng được sử dụng làm vật trang trí như giày dép, đồ handmade, túi xách, quần sao, giày dép. Những sản phẩm này có giá trị rất cao, tuy nhiên, bởi vì xuất phát từ động vật tự nhiên nên nó dẫn đến nạn săn bắt thú hoang vô cùng nghiêm trọng.

    Da cá sấu có lớp vân lộ rõ hơn các loại da khác
    Da cá sấu có lớp vân lộ rõ hơn các loại da khác

Hy vọng những thông tin về da thật trên đây sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn phân biệt và lựa chọn được các sản phẩm một cách thông thái. Mọi câu hỏi thắc mắc về loại da này, quý độc giả vui lòng liên hệ trực tiếp với Vilahome qua hotline 0965.65.333 để được tư vấn và hỗ trợ ngay hôm nay nhé!

Báo giá ghế sofa 2021

Bài viết cùng chuyên mục